Phê duyệt hệ số điều chỉnh giá đất, giá khởi điểm để đấu giá QSD đất lô CL-01, lô 35B
UBND tỉnh Phê duyệt hệ số điều chỉnh giá đất, giá khởi điểm thực hiện bán đấu giá quyền sử dụng đất cho các thửa đất thuộc lô CL-01 tổ 22 và các thửa đất thuộc lô 35B, phường Đông Phong, thành phố Lai Châu.
Cụ thể như sau:
(Có biểu chi tiết và bản đồ các thửa đất kèm theo)
Giao Uỷ ban nhân dân thành phố Lai Châu có trách nhiệm hoàn thiện đầy đủ hồ sơ, thủ tục và các công việc khác có liên quan trước khi tổ chức đấu giá quyền sử dụng đất theo đúng quy định của pháp luật. Việc tổ chức bán đấu giá quyền sử dụng đất thực hiện theo quy định hiện hành.
BẢNG HỆ SỐ ĐIỀU CHỈNH GIÁ ĐẤT, GIÁ KHỞI ĐIỂM ĐỂ ĐẤU GIÁ QUYỀN SỬ DỤNG ĐẤT TẠI ĐƯỜNG LÊ DUẨN, PHƯỜNG TÂN PHONG, THÀNH PHỐ LAI CHÂU
|
(Kèm theo Quyết định số 993 /QĐ-UBND ngày 29 tháng 8 năm 2018 của
Chủ tịch UBND tỉnh Lai Châu)
|
Stt
|
Số thửa đất
|
Diện tích (m2)
|
Gía 43Đ/M2
|
Hệ số điều chỉnh
|
Giá cụ thể (đồng/m2)
|
Giá khởi điểm (đồng/thửa)
|
Ghi chú
|
1
|
9
|
120
|
|
6
|
6,000,000
|
720,000,000
|
Một mặt tiền
|
2
|
10
|
120
|
|
6
|
6,000,000
|
720,000,000
|
Một mặt tiền
|
3
|
11
|
120
|
|
6
|
6,000,000
|
720,000,000
|
Một mặt tiền
|
4
|
12
|
126.1
|
|
6
|
6,000,000
|
756,600,000
|
Một mặt tiền
|
5
|
13
|
119.8
|
|
6
|
6,000,000
|
718,800,000
|
Một mặt tiền
|
6
|
14
|
121.7
|
|
6
|
6,000,000
|
730,200,000
|
Một mặt tiền
|
7
|
15
|
121.9
|
|
6
|
6,000,000
|
731,400,000
|
Một mặt tiền
|
8
|
16
|
121.7
|
|
6
|
6,000,000
|
730,200,000
|
Một mặt tiền
|
9
|
17
|
121.9
|
|
6
|
6,000,000
|
731,400,000
|
Một mặt tiền
|
10
|
18
|
121.8
|
|
6
|
6,000,000
|
730,800,000
|
Một mặt tiền
|
11
|
19
|
121.9
|
|
6
|
6,000,000
|
731,400,000
|
Một mặt tiền
|
12
|
20
|
121.8
|
|
6
|
6,000,000
|
730,800,000
|
Một mặt tiền
|
13
|
21
|
121.9
|
|
6
|
6,000,000
|
731,400,000
|
Một mặt tiền
|
14
|
22
|
120.1
|
|
6
|
6,000,000
|
720,600,000
|
Một mặt tiền
|
15
|
23
|
119.9
|
|
6
|
6,000,000
|
719,400,000
|
Một mặt tiền
|
16
|
24
|
122.4
|
|
6
|
6,000,000
|
734,400,000
|
Một mặt tiền
|
17
|
25
|
122.5
|
|
6
|
6,000,000
|
735,000,000
|
Một mặt tiền
|
18
|
26
|
122.4
|
|
6
|
6,000,000
|
734,400,000
|
Một mặt tiền
|
19
|
27
|
122.5
|
|
6
|
6,000,000
|
735,000,000
|
Một mặt tiền
|
20
|
28
|
122.4
|
|
6
|
6,000,000
|
734,400,000
|
Một mặt tiền
|
21
|
29
|
122.8
|
|
6
|
6,000,000
|
736,800,000
|
Một mặt tiền
|
22
|
30
|
120.1
|
|
6
|
6,000,000
|
720,600,000
|
Một mặt tiền
|
23
|
31
|
119.9
|
|
6
|
6,000,000
|
719,400,000
|
Một mặt tiền
|
24
|
37
|
120.1
|
|
6
|
6,000,000
|
720,600,000
|
Một mặt tiền
|
25
|
40
|
120
|
|
6
|
6,000,000
|
720,000,000
|
Một mặt tiền
|
26
|
41
|
126
|
|
6
|
6,000,000
|
756,000,000
|
Một mặt tiền
|
27
|
42
|
126.2
|
|
6
|
6,000,000
|
757,200,000
|
Một mặt tiền
|
28
|
43
|
126
|
|
6
|
6,000,000
|
756,000,000
|
Một mặt tiền
|
29
|
44
|
126.1
|
|
6
|
6,000,000
|
756,600,000
|
Một mặt tiền
|
30
|
45
|
126.1
|
|
6
|
6,000,000
|
756,600,000
|
Một mặt tiền
|
31
|
46
|
124
|
|
6
|
6,000,000
|
744,000,000
|
Một mặt tiền
|
32
|
47
|
124
|
|
6
|
6,000,000
|
744,000,000
|
Một mặt tiền
|
33
|
48
|
124.1
|
|
6
|
6,000,000
|
744,600,000
|
Một mặt tiền
|
34
|
49
|
124.1
|
|
6
|
6,000,000
|
744,600,000
|
Một mặt tiền
|
35
|
50
|
124.1
|
|
6
|
6,000,000
|
744,600,000
|
Một mặt tiền
|
36
|
51
|
123.9
|
|
6
|
6,000,000
|
743,400,000
|
Một mặt tiền
|
37
|
52
|
123.9
|
|
6
|
6,000,000
|
743,400,000
|
Một mặt tiền
|
38
|
53
|
120.5
|
|
6
|
6,000,000
|
723,000,000
|
Một mặt tiền
|
39
|
54
|
120.3
|
|
6
|
6,000,000
|
721,800,000
|
Một mặt tiền
|
40
|
55
|
120.4
|
|
6
|
6,000,000
|
722,400,000
|
Một mặt tiền
|
41
|
56
|
120.3
|
|
6
|
6,000,000
|
721,800,000
|
Một mặt tiền
|
42
|
57
|
120.4
|
|
6
|
6,000,000
|
722,400,000
|
Một mặt tiền
|
43
|
58
|
120.4
|
|
6
|
6,000,000
|
722,400,000
|
Một mặt tiền
|
44
|
59
|
120.4
|
|
6
|
6,000,000
|
722,400,000
|
Một mặt tiền
|
45
|
60
|
120.4
|
|
6
|
6,000,000
|
722,400,000
|
Một mặt tiền
|
46
|
61
|
120.3
|
|
6
|
6,000,000
|
721,800,000
|
Một mặt tiền
|
47
|
62
|
120.4
|
|
6
|
6,000,000
|
722,400,000
|
Một mặt tiền
|
48
|
63
|
120.4
|
|
6
|
6,000,000
|
722,400,000
|
Một mặt tiền
|
49
|
64
|
120.4
|
|
6
|
6,000,000
|
722,400,000
|
Một mặt tiền
|
50
|
65
|
120.4
|
|
6
|
6,000,000
|
722,400,000
|
Một mặt tiền
|
51
|
66
|
120.3
|
|
6
|
6,000,000
|
721,800,000
|
Một mặt tiền
|
52
|
67
|
120.5
|
|
6
|
6,000,000
|
723,000,000
|
Một mặt tiền
|
53
|
68
|
120.4
|
|
6
|
6,000,000
|
722,400,000
|
Một mặt tiền
|
54
|
69
|
120.5
|
|
6
|
6,000,000
|
723,000,000
|
Một mặt tiền
|
55
|
70
|
120.3
|
|
6
|
6,000,000
|
721,800,000
|
Một mặt tiền
|
|